Có 2 kết quả:
扑克 pū kè ㄆㄨ ㄎㄜˋ • 撲克 pū kè ㄆㄨ ㄎㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poker (game) (loanword)
(2) playing cards
(2) playing cards
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) poker (game) (loanword)
(2) playing cards
(2) playing cards
Bình luận 0